--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fold up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
annoyance
:
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiềnto give (cause) annoyance to somebody làm rầy ai, làm phiền ai
+
lodging
:
chỗ trọ, chỗ tạm trú
+
two-step
:
điệu múa nhịp hai bốn
+
imperatival
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối mệnh lệnh
+
barracuda
:
(động vật học) cá nhồng